Có 3 kết quả:
外貌 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ • 外貿 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ • 外贸 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
diện mạo, bề ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) profile
(2) appearance
(2) appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngoại thương, việc buôn bán với nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
foreign trade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngoại thương, việc buôn bán với nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
foreign trade
Bình luận 0