Có 3 kết quả:

外貌 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ外貿 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ外贸 wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ

1/3

wài mào ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

diện mạo, bề ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) profile
(2) appearance

Từ điển phổ thông

ngoại thương, việc buôn bán với nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

foreign trade

Từ điển phổ thông

ngoại thương, việc buôn bán với nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

foreign trade